Stary Sącz
Thành phố kết nghĩa | Dunakeszi, Chuhuiv |
---|---|
Huyện | Nowosądecki |
• Tổng cộng | 9.003 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 600/km2 (2,000/mi2) |
Stary Sącz
Thành phố kết nghĩa | Dunakeszi, Chuhuiv |
---|---|
Huyện | Nowosądecki |
• Tổng cộng | 9.003 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 600/km2 (2,000/mi2) |
Thực đơn
Stary SączLiên quan
Stary Browar Stary Oskol Stary Dzików Staryi Sambir Staryi Krym Stary Żelibórz Stary Borek Stary Sącz Stary Grabiąż Stary KostrzynekTài liệu tham khảo
WikiPedia: Stary Sącz //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm